--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ hình
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ hình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ hình"
:
bộ hình
bộ hành
bình hành
biến hình
bạo hành
bảo hành
ban hành
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
bộ hình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice
+
lục
:
to search; to foragelục tìm chìa khóa trong túito forage one's pockets for a key
+
detrited
:
mòn, bị cọ mòn
+
quaver
:
sự rung tiếng; tiếng nói rung
+
tục ngữ
:
proverb